Giỏ hàng

Bộ phát Ubiquiti UniFi U6 LR

Loại: Bộ phát wifi
|
0₫
  • Bộ xử lý lõi kép 1,3 GHz (hiện đã được nâng cấp để hỗ trợ hiệu suất TCP / IP full-duplex 1 Gbps)
    F của chúng tôi dòng cao hiệu quả Wi-Fi công nghệ 6
  • Băng tần 5 GHz 4×4 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ vô tuyến 2,4 Gbps
  • Băng tần 2,4 GHz 4×4 MIMO với tốc độ vô tuyến 600 Mbps
  • Được hỗ trợ với 802.3at PoE
  • Bộ phát wifi UniFi 6 Long-Range (U6-LR) được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 6.0.34 trở lên
Số lượng
  • Cam kết chỉ bán hàng chính hãng, xuất đủ VAT
  • Nhập mã giảm giá (nếu có) để có giá tốt hơn
  • Thanh toán online qua ví điện tử/ thẻ ATM/ thẻ tín dụng để nhận nhiều ưu đãi hơn
Hotline hỗ trợ bán hàng 24/7: 091.171.4566 - 096.478.1221
 
ModelU6 LR
Mechanical
DimensionsØ220 x 48 mm
WeightWithout Mount: 800 g (1.76 lb)
With Mount: 930 g (2.05 lb)
Enclosure Material Plastic
Mounting MaterialSGCC Steel
WeatherproongIP54
Hardware
Processor SpecsDual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz
Memory Information 512 MB
ManagementInterfaceEthernet
Networking Interface(1) 1 Gbps Ethernet RJ45
ButtonFactory Reset
LEDRGB
Power MethodPoE+, Passive PoE (48V)
Power SupplyUniFi PoE Switch
48V, 0.5A PoE Adapter (Not Included)
Supported Voltage Range44 to 57VDC
Max. Power Consumption16.5W
Max. TX Power2.4 GHz: 26 dBm
5 GHz: 26 dBm
MIMO2.4 GHz: 4 x 4
5 GHz: 4 x 4
Throughput Speeds2.4 GHz: 600 Mbps
5 GHz: 2400 Mbps
Antenna Gain2.4 GHz: 4 dBi
5 GHz: 5.5 dBi
MountingWall/Ceiling (Kits Included)
Operating Temperature-30 to 60° C (-22 to 140° F)
Operating Humidity5 - 95% Noncondensing
CerticationsCE, FCC, IC
Software
Wi-Fi Standards802.11a/b/g
Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6
Wireless SecurityWPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*)
*Supported With Upcoming Controller Versions
BSSID8 per Radio
VLAN802.1Q
Advanced QoSPer-User Rate Limiting
Guest Trafc IsolationSupported
Concurrent Clients300+
Supported DataRates (Mbps)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (Wi-Fi 4)6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40)
802.11ac (Wi-Fi 5)6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (Wi-Fi 6) 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)
 
 

Kết nối với chúng tôi

hotline chăm sóc khách hàng

091.171.4566 - 096.478.1221

Đăng ký nhận tin từ Bataca.vn

Facebook Zalo Viber Top