Thương hiệu: Zebra
- In truyền nhiệt gián tiếp hoặc truyền nhiệt trực tiếp
- Sử dụng mực in phù hợp (RIBB026 / RIBB027)( Máy chưa bao gồm giấy mực )
- Sử dụng giấy in : Tùy kích thước yêu cầu < 10cm
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây.
- Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm.
- Dùng mực in cuộn 110 x 300 mm.
- Bộ nhớ: 128MB Flash, 128MB DRAM.
- Cổng giao tiếp lựa chọn: Seial, Parallel & USB.
Bảo hành: 12 tháng
_ Công nghệ in: In truyền nhiệt trực tiếp / gián tiếp
_ Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
_ Tốc độ in: 5" (127 mm)/giây
_ Kết nối tiêu chuẩn: Serial RS-232 (DB9) Parallel (Centronics) USB 10/100 Internal Ethernet (Tuỳ chọn)
_ Bộ nhớ: 8 MB SDRAM; 8 MB Flash
_ Độ dài cuộn mực: 984' (300 meter)
_ Chiều rộng khổ in tối đa: 4.09" (104 mm)
_ Chiều dài khổ in tối đa: 39” (991 mm)
_ Kích thước: Rộng: 7.75" (197 mm) Cao: 7.25" (197 mm) Dài: 10.75" (273 mm)
_ Trọng lượng: 5kg
- Khả năng giải mã: 1D, 2D
- Đầu đọc: SE2100; SE4710
- Màn hình hiển thị 4.3 inch
- Camera 8MP
- Hệ điều hành Android 8.1
- Bộ xử lý: QCOM MSM8937 64-bit 8-bit, ARM Cortex A53 1.4GHz
- Sim: 1 khe cắm Nano Sim
- Kết nối không dây: Bluetooth, Wifi
- Kháng bụi nước: IP65
- Chống sốc 1.2 m
- Pin: 3000 mAh
- Màu sắc: đen
- Tùy chọn đế sạc (cradle), tay nắm
Tốc độ quét:200 lần / giây.
Khoảng cách quét:Từ 3.81 – 13.97cm ( mã vạch 5mil Code 39), từ 0 – 48cm (mã vạch 13mil, 100% UPC/EAN)
Cổng giao tiếp:RS-232C, IBM 468x/469x, Keyboard Wedge, USB, Laser/Wand Emulation, và Synapse.
Độ va đập: Chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1,8m xuống nền cứng.
Bảo hành 12 tháng với máy, 03 tháng với phụ kiện
Công nghệ quét: tuyến tính (Linear Imager)
Thời gian chờ: 72 giờ / mỗi lần sạc đầy
Thời gian sử dụng: 4 giờ hay 30.000 lần quét
Không dây: Có
Màu sắc: xám / trắng bạc
Trọng lượng: 7.9 oz/224 gram
Thể tích: 3.84 in. H x 2.75 in. W x 7.34 in. L/9.8 cm H x 7 cm W x 18.6 cm L
Loại sóng: Bluetooth
Phạm vi phát sóng: 330 ft./100 m (đường ngắm)
Độ an toàn điện: UL 60950-1, C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1
EMI/RFIIEC: 60601-1-2, FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B
Độ chiếu sáng quy định (1): Max 108, 000 lux
Nhiệt độ sử dụng: 32° F to 122° F/ 0° C to 50° C
Nhiệt độ lưu kho: -40° F to 158° F/-40° C to 70° C
Độ ẩm: 5% to 85% RH, non-condensing
Đặc tính kỹ thuật khi rơi: hơn 100 lần rơi tại phòng thí nghiệm.
Tốc độ truyền: 3.0 MBit/s (2.1 MBit/s) Bluetooth v2.1
Công nghệ đọc mã vạch : Chụp ảnh tuyến tính (Imager)
Tốc độ đọc mã vạch : 254 cm / second
Độ phân giải (max) : Code 39 – 4 mil / PDF417 – 5 mil
Khoảng cách đọc : 12.07 cm – 5mils
Nguồn sáng : Aiming pattern: 650nm visible laser diode Illumination: 630nm LED
Chuẩn kết nối : USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard Wedge
Kích thước : 20.3 cm (H) x 13.7 cm (W) x 8.6 cm (D)
Trọng Lượng : 340 g
Độ bền, chuẩn IP : IP54, Chịu độ rơi 1.5m
Đọc các chuẩn mã vạch : Đọc tất cả các mã vạch 1D & 2D & Postal
Bảo hành 12 tháng với máy, 03 tháng với phụ kiện
– Tia quét: CCD, chùm tia Laser
– Tốc độ quét: 1500 lần quét / giây ở chế độ quét đa hướng và 90 lần quét /giây ở chế dộ quét 1 dòng đơn.
– Cổng giao tiếp: Keyboard Wedge, USB, RS-232, Wand, Synapse, IBM 468X/9X.
– Trọng lượng: 670g (đã bao gồm đế).
– Thiết bị đọc mã vạch để bàn hoặc cầm tay tùy chọn.
Bảo hành 12 tháng với máy, 03 tháng với phụ kiện
– Công nghệ đọc: Array Imager
– Giải mã chuẩn barcode: 1D, 2D và PDF417
– Dung sai chuyển động: 76.2 cm /s
– Hiệu suất quét 1D: 4 mil Code 39
– Hiệu suất quét 2D: 5 mil PDF417
– Chống sốc bị rơi: 1.83 mét xuống nền bê tông
– Kháng bụi và nước: IP42
– Cổng giao tiếp: USB, option: RS232, Keyboard
– Chân đế: điều chỉnh
– Trọng lượng: 162 g
Bảo hành 12 tháng với máy, 03 tháng với phụ kiện
- In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp.
- Chiều rộng in: 4.09”/104 mm
- Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm
- Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second
- Bộ nhớ: 128 MB Flash/ 128 MB DRAM.
- Dùng mực in cuộn: 450m
- Khối lượng: 20 lbs/9.1 kg
- Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm
Bảo hành: 12 tháng